Episodios

  • Finding New Horizons in Hạ Long's Enchanting Embrace
    Jul 5 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Finding New Horizons in Hạ Long's Enchanting Embrace Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-05-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Minh đứng trên boong tàu, ngắm nhìn cảnh sắc kỳ vĩ của Vịnh Hạ Long.En: Minh stood on the deck of the ship, admiring the magnificent scenery of Vịnh Hạ Long.Vi: Những hòn đảo xanh biếc nổi bật giữa làn nước màu ngọc.En: The jade-colored waters were highlighted by the lush green islands.Vi: Trời hè rực rỡ, nắng chiếu lung linh trên mặt biển.En: The summer sky was dazzling, with sunlight shimmering on the sea's surface.Vi: Minh cảm thấy như được thở phào, xóa tan hết mọi phiền muộn từ cuộc sống ồn ào ở Hà Nội.En: Minh felt like he could take a deep breath, dispelling all the worries from the noisy life in Hà Nội.Vi: Linh ngồi gần đó, cũng thưởng thức cảnh đẹp.En: Linh sat nearby, also enjoying the beautiful view.Vi: Cô mới trải qua một cuộc chia tay khó khăn.En: She had just gone through a difficult breakup.Vi: Đây là lần đầu tiên cô quyết định đi du lịch một mình, tìm sự tự do và khám phá bản thân.En: This was the first time she decided to travel alone, seeking freedom and self-discovery.Vi: Cô tự nhủ mình có thể mạnh mẽ và hạnh phúc độc lập.En: She told herself that she could be strong and independently happy.Vi: Khi Minh nhác thấy Linh, anh do dự một chút, rồi quyết định bắt chuyện.En: When Minh noticed Linh, he hesitated a bit before deciding to start a conversation.Vi: “Chào bạn, mình tên Minh.En: “Hello, I'm Minh.Vi: Đây là lần đầu mình tới Hạ Long.”En: This is my first time at Hạ Long.”Vi: Minh cười niềm nở, cố gắng không để lộ sự bối rối.En: Minh smiled warmly, trying not to show his nervousness.Vi: Linh đáp lại, “Chào Minh, mình là Linh.En: Linh responded, “Hi Minh, I'm Linh.Vi: Mình đến đây để tìm chút bình yên.”En: I came here to find some peace.”Vi: Cô mỉm cười nhẹ, cảm giác dễ chịu và an toàn khiến cô cởi mở hơn.En: She smiled softly, feeling comfortable and safe, which made her more open.Vi: Họ trò chuyện, kể về cuộc sống, những khó khăn và hy vọng.En: They started talking, sharing about their lives, struggles, and hopes.Vi: Minh chia sẻ rằng anh cảm thấy lạc lõng ở Hà Nội, còn Linh kể về nỗi sợ không thoát ra khỏi quá khứ.En: Minh shared that he felt lost in Hà Nội, while Linh talked about her fear of not moving on from the past.Vi: Cả hai nhận ra họ đều đang tìm kiếm điều gì đó trong lòng: Minh cần sự kết nối, Linh cần khẳng định bản thân.En: Both realized they were searching for something within: Minh needed connection, and Linh needed self-affirmation.Vi: Bỗng nhiên, bầu trời tối sầm lại.En: Suddenly, the sky darkened.Vi: Gió mạnh cuốn theo những giọt mưa lớn.En: Strong winds carried heavy raindrops.Vi: Con tàu chòng chành, mọi người phải vào bên trong.En: The ship rocked, and everyone had to go inside.Vi: Trong không gian hẹp, Minh và Linh sát gần nhau hơn.En: In the confined space, Minh and Linh drew closer together.Vi: Cuộc trò chuyện của họ càng thêm sâu sắc.En: Their conversation deepened further.Vi: Minh thấy mình có thể tin tưởng Linh.En: Minh found that he could trust Linh.Vi: Linh, ngược lại, cảm nhận sự ấm áp từ Minh làm cô xoa dịu những vết thương lòng.En: Linh, in turn, felt the warmth from Minh, soothing her emotional wounds.Vi: Khi bão qua đi, họ nhìn nhau và cùng cười.En: When the storm passed, they looked at each other and laughed together.Vi: “Có lẽ chúng ta nên khám phá Hạ Long thêm một chút khi tàu cập bến,” Minh đề nghị.En: “Perhaps we should explore Hạ Long a bit more when the ship docks,” proposed Minh.Vi: Linh gật đầu, lòng dâng trào một cảm giác nhẹ nhàng và vui vẻ.En: Linh nodded, feeling a sense of lightness and joy.Vi: Trên bến tàu, mưa đã ngừng tạnh.En: At the pier, the rain had stopped.Vi: Vịnh Hạ Long tỏa sáng dưới ánh nắng vàng.En: Vịnh Hạ Long shone under the golden sunlight.Vi: Minh cảm thấy như được chào đón hơn ở nơi này.En: Minh felt more welcomed here.Vi: Linh, bước lên thềm đáy, cảm thấy cô có thể vượt qua quá khứ.En: Linh, stepping onto the stone dock, felt she could overcome her past.Vi: Minh và Linh cùng nhau bước tiếp, bắt đầu một hành trình mới, đầy hứa hẹn về tình bạn hoặc có lẽ một điều gì đó hơn.En: Minh and Linh moved forward together, beginning a new journey, full of ...
    Más Menos
    14 m
  • Innovation Under Pressure: A Tale of Teamwork in High-Tech City
    Jul 4 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Innovation Under Pressure: A Tale of Teamwork in High-Tech City Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-04-22-34-01-vi Story Transcript:Vi: Giữa cái nắng oi ả của mùa hè ở High-Tech City, Linh ngồi gõ bàn phím trước màn hình máy tính.En: Amid the scorching heat of summer in High-Tech City, Linh sat typing at the computer keyboard.Vi: Văn phòng của công ty startup nằm trong toà nhà cao tầng hiện đại, bao quanh bởi các công ty công nghệ tân tiến khác.En: The startup company's office was situated in a modern high-rise building, surrounded by other advanced tech companies.Vi: Bên ngoài cửa sổ, các tòa nhà kính và thép phản chiếu ánh mặt trời rực rỡ.En: Outside the window, the glass and steel skyscrapers reflected the brilliant sunlight.Vi: Xe điện chạy êm ru trên các con đường đầy người qua lại — một phố phường của sự đổi mới.En: Electric vehicles silently glided on bustling streets — a city of innovation.Vi: Linh là một lập trình viên phần mềm chăm chỉ.En: Linh is a diligent software developer.Vi: Ánh mắt tập trung vào từng dòng mã, cô muốn mọi thứ thật hoàn hảo cho buổi ra mắt dự án.En: With her eyes focused on each line of code, she wanted everything to be perfect for the project launch.Vi: Cô biết rằng một sản phẩm không lỗi sẽ là chìa khóa dẫn đến thăng tiến trong sự nghiệp.En: She knew that a bug-free product would be the key to advancing her career.Vi: Nhưng đôi khi, sự chú trọng vào chi tiết nhỏ làm cho Linh cảm thấy lo lắng.En: However, sometimes her attention to minor details made her feel anxious.Vi: Ở phía bên kia phòng làm việc, Quan, người quản lý sản phẩm của công ty, đang chuẩn bị tài liệu trình bày.En: Across the office, Quan, the company's product manager, was preparing presentation materials.Vi: Phong thái cởi mở và lôi cuốn, anh rất giỏi trong việc truyền cảm hứng cho nhóm và khiến các bên liên quan tin tưởng.En: With an open and engaging demeanor, he was very skilled at inspiring the team and gaining stakeholders' trust.Vi: Quan luôn nhìn vào bức tranh lớn và đẩy nhanh tiến độ.En: Quan always kept an eye on the big picture and pushed for progress.Vi: Anh ấy muốn buổi ra mắt diễn ra đúng hẹn, vì điều này có thể mang lại nguồn đầu tư quan trọng cho công ty.En: He wanted the launch to happen on schedule, as it could bring crucial investment to the company.Vi: Hai đồng nghiệp này tuy hợp tác nhưng lại thường có những quan điểm khác nhau.En: These two colleagues, though cooperative, often had differing viewpoints.Vi: Linh muốn kiểm tra kỹ càng từng chi tiết, còn Quan thì lại nhắm vào việc đúng hẹn.En: Linh wanted to meticulously check every detail, while Quan focused on meeting deadlines.Vi: Họ thường bất đồng khi bất chợt phải đưa ra lựa chọn giữa ưu tiên tính năng mới hoặc đảm bảo không có lỗi trong sản phẩm.En: They often disagreed when suddenly faced with the choice between prioritizing new features or ensuring a bug-free product.Vi: Gần ngày ra mắt, áp lực tăng cao.En: As the launch date approached, the pressure increased.Vi: Linh quyết định làm thêm giờ để giải quyết những vấn đề trọng yếu.En: Linh decided to work overtime to resolve critical issues.Vi: Cô ngồi lại đến khuya, từng cần mẫn sửa từng lỗi.En: She stayed late into the night, diligently fixing each bug.Vi: Quan, mặc dù thúc giục cô giữ đúng lịch trình, vẫn tôn trọng quyết định của Linh.En: Quan, despite urging her to stick to the schedule, respected Linh's decision.Vi: Buổi sáng ngày ra mắt, mọi người đang háo hức chờ đợi.En: On the morning of the launch, everyone was eagerly waiting.Vi: Nhưng bỗng có một lỗi lớn xuất hiện trong chương trình demo.En: But suddenly, a major bug appeared in the demo program.Vi: Linh đứng giữa quyết định khó khăn: thừa nhận lỗi lầm này hay thử một lần sửa lỗi gấp rút.En: Linh faced a tough decision: acknowledge this error or attempt a rushed fix.Vi: Trong một khoảnh khắc, cô nhận thấy Quan đứng cạnh mình.En: In a moment, she noticed Quan standing beside her.Vi: “Chúng mình cùng làm nhé,” Quan nói.En: “Let's work together,” Quan said.Vi: Linh gật đầu.En: Linh nodded.Vi: Họ lập tức bắt tay vào việc, kết hợp sức mạnh của từng người — sự thận trọng của Linh và sự nhanh nhẹn của Quan — để giải quyết vấn đề.En: They immediately got to work, combining their strengths ...
    Más Menos
    15 m
  • Duty vs. Devotion: A Nurse's Heartfelt Dilemma
    Jul 3 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Duty vs. Devotion: A Nurse's Heartfelt Dilemma Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-03-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Bệnh viện đông đúc.En: The hospital was crowded.Vi: Ánh sáng đèn huỳnh quang sáng loáng, mùi thuốc sát trùng lan tỏa khắp nơi.En: The fluorescent lights were glaringly bright, and the smell of disinfectant permeated the air.Vi: Tiếng máy móc y tế bíp bíp đều đặn, giống như nhịp đập của một thành phố nhỏ.En: The steady beeping of medical machines was like the heartbeat of a small city.Vi: Ở đây, cuộc sống không bao giờ ngừng lại.En: Here, life never stops.Vi: Huong là một y tá chăm chỉ.En: Huong was a diligent nurse.Vi: Mỗi ngày, cô dốc hết sức lực để chăm sóc bệnh nhân.En: Every day, she put all her effort into taking care of patients.Vi: Tuy nhiên, hôm nay là một ngày đặc biệt quan trọng đối với cô.En: However, today was particularly important for her.Vi: Hôm nay là sinh nhật bà của Huong, và gia đình đã tổ chức một bữa tiệc nhỏ để mừng bà thêm một tuổi mới.En: Today was Huong's grandmother's birthday, and the family had organized a small party to celebrate another year of her life.Vi: Huong mong muốn hết sức có thể kết thúc ca trực mà không gặp thêm tình huống phức tạp nào.En: Huong hoped to finish her shift without encountering any complicated situations, if possible.Vi: Đột nhiên, một bệnh nhân tên là Thảo, một cô bé mắc bệnh nguy kịch, trở nên tồi tệ hơn.En: Suddenly, a patient named Thảo, a young girl with a critical illness, worsened.Vi: Cái tên Thảo vang lên trong hệ thống loa gọi biểu hiện sự khẩn cấp và cần sự chú ý ngay lập tức.En: The name Thảo echoed through the loudspeaker system, signaling urgency and an immediate need for attention.Vi: Huong đứng trước một quyết định khó khăn.En: Huong faced a tough decision.Vi: Cô có nên để Mai, đồng nghiệp của mình, tự quản lý tình hình, hay nên ở lại để giúp đỡ và ổn định Thảo?En: Should she let Mai, her colleague, handle the situation alone, or should she stay to help and stabilize Thảo?Vi: Thời gian trôi qua nhanh chóng, đe dọa chặn đứng mong ước được về sớm của cô.En: Time passed quickly, threatening to crush her hopes of leaving early.Vi: Trong phút giây đó, Thảo mở mắt, giọng yếu ớt nhưng rõ ràng gọi tên Huong.En: In that moment, Thảo opened her eyes, weakly but clearly calling Huong's name.Vi: Nhìn vào đôi mắt ngây thơ, Huong biết rằng sự hiện diện của bản thân có thể đem lại thay đổi cho sức khỏe của cô bé.En: Looking into the innocent eyes, Huong knew that her presence could make a difference in the girl's health.Vi: Huong hiểu việc ở lại bên cạnh Thảo không chỉ là trách nhiệm mà còn là ước mong tận đáy lòng.En: Huong understood that staying by Thảo's side was not just a responsibility but also a heartfelt desire.Vi: Huong quyết định ở lại.En: Huong decided to stay.Vi: Cô cùng Mai làm việc miệt mài để giúp Thảo ổn định.En: She and Mai worked tirelessly to help stabilize Thảo.Vi: Sau nhiều giờ đồng hồ khẩn trương, Thảo dần hồi phục lại hơi thở đều đặn, cơ thể tạm thời ổn định.En: After many intense hours, Thảo gradually regained a steady breath, and her body became temporarily stable.Vi: Huong cảm thấy nhẹ nhõm và hạnh phúc về lựa chọn của mình.En: Huong felt relieved and happy about her choice.Vi: Trong thời gian nghỉ giải lao, cô gọi điện cho gia đình, chỉ nói được vài lời chúc tốt lành.En: During her break, she called her family, only able to convey a few good wishes.Vi: Dẫu bữa tiệc không có Huong tham gia trọn vẹn, nhưng cô biết mình đã làm điều đúng đắn.En: Although Huong was not fully present at the party, she knew she had done the right thing.Vi: Cuối cùng, Huong nhận ra rằng, dù công việc có bận rộn đến đâu, việc tạo ra những kết nối nhỏ nhưng ý nghĩa với gia đình thực sự quý giá.En: In the end, Huong realized that no matter how busy her work was, making small but meaningful connections with family was truly valuable.Vi: Cuộc sống là sự cân bằng giữa trách nhiệm công việc và tình yêu thương gia đình.En: Life is a balance between the responsibilities of work and the love of family.Vi: Mỗi thứ đều mang ý nghĩa khác nhau và đều quan trọng đối với cô.En: Each holds different meanings and is equally important to her.Vi: Huong cúi người về phía Thảo, mỉm cười...
    Más Menos
    13 m
  • Trust Your Heart: Linh's Quest for the Perfect Gift
    Jul 2 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Trust Your Heart: Linh's Quest for the Perfect Gift Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-07-02-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Trời nắng oi bức của mùa hè tràn ngập các con đường Sài Gòn.En: The scorching sun of summer filled the streets of Sài Gòn.Vi: Linh, Minh và Tuan tới Bưu điện Trung tâm Sài Gòn.En: Linh, Minh, and Tuan arrived at the Central Post Office of Sài Gòn.Vi: Đây là nơi đông đúc, du khách chụp ảnh kiến trúc hoành tráng.En: This is a bustling place, with tourists taking pictures of the grand architecture.Vi: Bên trong, các cửa hàng bày bán nhiều hàng hóa hiện đại và truyền thống Việt Nam.En: Inside, shops display a variety of modern and traditional Vietnamese goods.Vi: Linh có nhiệm vụ chọn một món quà đặc biệt.En: Linh had the task of choosing a special gift.Vi: Cô muốn gây ấn tượng với một người bạn.En: She wanted to impress a friend.Vi: Linh là người luôn suy nghĩ thận trọng.En: Linh is someone who always thinks carefully.Vi: Cô lên kế hoạch tỉ mỉ cho chuyến đi này.En: She meticulously planned this trip.Vi: Đối lập, Minh lại hào hứng, không ngần ngại chạy từ cửa hàng này đến cửa hàng khác.En: In contrast, Minh was excited, eagerly running from one store to another.Vi: Trong khi đó, Tuan nghi ngờ từng món đồ Linh chọn.En: Meanwhile, Tuan was skeptical of each item Linh picked.Vi: “Linh à, cái này có thực sự cần thiết không?En: "Linh, is this really necessary?"Vi: ” Tuan hỏi khi Linh cầm lên một chuỗi hạt thủ công đẹp mắt.En: Tuan asked as Linh picked up a beautiful handmade necklace.Vi: Minh bật cười, “Tuan, cậu hãy thoải mái đi.En: Minh laughed, "Tuan, relax.Vi: Linh, chỉ cần chọn món nào cậu thích.En: Linh, just choose what you like."Vi: ”Linh bắt đầu cảm thấy bối rối.En: Linh began to feel confused.Vi: Các lựa chọn thật quá nhiều.En: The choices were too many.Vi: Cô chần chừ bước qua từng gian hàng, lắng nghe ý kiến của Tuan.En: She hesitated, passing by each stall, listening to Tuan's opinions.Vi: Tâm trạng Linh vẫn chưa xác định được món quà nào thực sự ý nghĩa.En: Linh's mind was still undecided about which gift would be truly meaningful.Vi: Cô dừng lại, hít một hơi dài và quyết định tin vào trực giác của mình.En: She stopped, took a deep breath, and decided to trust her intuition.Vi: Bỗng nhiên, Linh nhận thấy một góc khuất phía cuối sảnh.En: Suddenly, Linh noticed a hidden corner at the end of the hall.Vi: Ở đó trưng bày những món đồ thủ công tinh tế.En: There, exquisite handmade items were displayed.Vi: Những chiếc ví, tượng gỗ và đồ trang sức tự làm, mỗi món đều mang một câu chuyện riêng.En: Wallets, wooden statues, and handmade jewelry, each item telling its own story.Vi: Linh thấy hào hứng và cảm nhận được hồn cốt của sản phẩm.En: Linh felt excited and sensed the soul of the products.Vi: "Tui thấy món này thực sự đặc biệt," Linh mỉm cười, cầm một bức tranh sơn mài nhỏ với những họa tiết Việt Nam truyền thống.En: "I think this one is really special," Linh smiled, holding a small lacquer painting with traditional Vietnamese motifs.Vi: Cô cảm thấy như đã tìm được thứ mình cần.En: She felt as though she had found what she needed.Vi: Tuan và Minh nhìn theo, thấy Linh vui vẻ.En: Tuan and Minh watched, seeing Linh cheerful.Vi: Tuan nhún vai và cười, "Được rồi, Linh có lẽ đúng.En: Tuan shrugged and smiled, "Alright, Linh might be right.Vi: Món quà này trông thật ý nghĩa.En: This gift looks really meaningful."Vi: "Họ rời bưu điện, lòng Linh nhẹ nhõm khi món quà đã được chọn lựa.En: They left the post office, Linh's heart lightened now that a gift had been chosen.Vi: Cô cảm thấy tự tin hơn với quyết định của mình.En: She felt more confident in her decision.Vi: Linh hiểu rằng đôi khi, việc lắng nghe trái tim và tin vào bản thân là điều quan trọng nhất.En: Linh understood that sometimes, listening to the heart and believing in oneself is the most important thing. Vocabulary Words:scorching: oi bứcbustling: đông đúcgrand: hoành trángarchitecture: kiến trúcmeticulously: tỉ mỉeagerly: hào hứngskeptical: nghi ngờnecklace: chuỗi hạtconfused: bối rốihesitated: chần chừintuition: trực giácexquisite: tinh tếlacquer: sơn màimotifs: họa tiếtimpress: gây ấn tượngcarefully: thận trọngtrust: tinstalls: gian hàngundecided: chưa xác địnhwallets: vístatues: tượnglightened: nhẹ nhõmconfident:...
    Más Menos
    13 m
  • Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office
    Jun 29 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Late-Night Lessons: Finding Balance in the City Office Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-29-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Đêm mùa hè, văn phòng ở trung tâm thành phố vẫn sáng đèn.En: On a summer night, the office in the city center was still lit.Vi: Ánh sáng từ cửa sổ lớn hòa với màu sắc rực rỡ của các tòa nhà tạo nên không gian ấm áp.En: The light from the large windows blended with the vibrant colors of the buildings, creating a warm atmosphere.Vi: Trong dãy bàn làm việc, chỉ có Mai và Huy vẫn đang miệt mài.En: Among the row of desks, only Mai and Huy were still diligently working.Vi: Mai là một nhà phân tích trẻ, nhiệt tình và cầu tiến.En: Mai was a young, enthusiastic, and ambitious analyst.Vi: Cô đang tập trung vào máy tính, cố gắng hoàn thành báo cáo cho kịp hạn.En: She was focused on her computer, trying to complete the report on time.Vi: Áp lực công việc làm Mai thấy đôi chút lo lắng.En: The pressure of work made Mai feel a bit anxious.Vi: Cô tự nhủ nhất định phải chứng tỏ khả năng với sếp.En: She told herself she must prove her abilities to her boss.Vi: Bên kia, Huy cũng đang bận rộn.En: Across from her, Huy was also busy.Vi: Anh là một quản lý dự án lâu năm, hiểu biết rộng và luôn sẵn sàng giúp đỡ đồng nghiệp.En: He was a long-time project manager, knowledgeable and always ready to help colleagues.Vi: Thấy Mai vẫn ở lại, Huy quyết định bước tới bắt chuyện.En: Seeing Mai still there, Huy decided to approach her for a chat.Vi: “Mai, còn làm hả?En: "Mai, still working?Vi: Muộn rồi đó,” Huy mỉm cười thân thiện.En: It's late," Huy smiled warmly.Vi: “Vâng, em phải hoàn thành xong cái báo cáo này.En: "Yes, I have to finish this report.Vi: Nhiều việc quá!En: There's so much work!"Vi: ” Mai thở dài mệt mỏi.En: Mai sighed wearily.Vi: Huy ngỏ lời mời cafe, “Này, nghỉ giải lao chút.En: Huy extended an invitation for coffee, "Hey, let's take a break.Vi: Mình ra khu vực pha chế đi.En: Let's go to the pantry."Vi: ”Trong không gian tĩnh lặng của văn phòng về đêm, tiếng lách cách của máy pha cà phê vang vọng.En: In the quiet office space at night, the clattering of the coffee machine resonated.Vi: Huy bắt đầu kể những năm tháng làm việc của mình, những thử thách đã trải qua, những bài học nhận được.En: Huy began sharing about his years of work, the challenges he had faced, and the lessons he had learned.Vi: “Em biết không, đôi khi chúng ta cần lùi một bước để tiến xa hơn,” Huy chia sẻ.En: "You know, sometimes we need to take a step back to go further," Huy shared.Vi: “Việc tốt nhưng sức khỏe cũng rất quan trọng.En: "Good work is important, but health is too.Vi: Và còn gia đình nữa.En: And so is family."Vi: ”Mai lắng nghe, những lời nói của Huy nhẹ nhàng mà sâu sắc.En: Mai listened, with Huy's words gentle yet profound.Vi: Cô nhận ra mình đang quá căng thẳng chạy theo công việc.En: She realized she was too stressed, chasing after work.Vi: Huy thêm rằng mọi người trong công ty đều có thể hỗ trợ lẫn nhau.En: Huy added that everyone in the company could support each other.Vi: Cuộc nói chuyện kết thúc, Mai quay lại bàn làm việc với tâm trạng thoải mái hơn.En: After the conversation ended, Mai returned to her desk feeling more relaxed.Vi: Cô cảm thấy như đã tìm được người đồng hành đáng tin cậy trong công việc.En: She felt as if she had found a reliable companion in her work.Vi: Từ đó, Mai dần trở nên tự tin hơn trong việc đối mặt với áp lực.En: Since then, Mai gradually became more confident in facing pressure.Vi: Cô chủ động tìm đến Huy để xin lời khuyên khi cần và cũng thường xuyên chia sẻ với Linh, người bạn đồng nghiệp luôn lắng nghe và động viên.En: She proactively sought Huy's advice when needed and often shared with Linh, a colleague who always listened and encouraged her.Vi: Mùa hè trôi qua, Mai không chỉ hoàn thành tốt công việc mà còn học được cách cân bằng giữa sự nghiệp và cuộc sống.En: As the summer passed, Mai not only performed her job well but also learned how to balance career and life.Vi: Cô biết rằng mình có thể dựa vào sự hỗ trợ từ mọi người xung quanh và không ngại mở lòng để trưởng thành hơn.En: She knew she could rely on the support of those around her and wasn't afraid to open up to grow.Vi: Văn phòng chìm trong bóng tối, chỉ còn vài ánh đèn le lói.En: The office was ...
    Más Menos
    14 m
  • Bloom of Hope: A Summer's Tale of Family and Renewal
    Jun 28 2025
    Fluent Fiction - Vietnamese: Bloom of Hope: A Summer's Tale of Family and Renewal Find the full episode transcript, vocabulary words, and more:fluentfiction.com/vi/episode/2025-06-28-22-34-02-vi Story Transcript:Vi: Sapa luôn đẹp như tranh vẽ, nhưng hơn bao giờ hết, mùa hè này mang lại cảm giác tươi mới đặc biệt.En: Sapa is always as beautiful as a painting, but more than ever, this summer brings a special feeling of freshness.Vi: Cánh đồng hoa của bà ngoại trải rộng trên những ngọn đồi, đầy sắc màu như một tấm thảm hoa khổng lồ.En: Their grandmother's flower fields stretch across the hills, full of colors like a giant carpet of flowers.Vi: Hương và Tâm, hai chị em họ, quyết định dành kỳ nghỉ hè ở đây giúp bà.En: Hương and Tâm, two cousins, decide to spend their summer vacation here to help their grandmother.Vi: Bà của họ già đi từng ngày.En: Their grandmother grows older every day.Vi: Dù vẫn yêu cánh đồng hoa, bà không còn đủ sức để quản lý tất cả.En: Although she still loves the flower fields, she no longer has the strength to manage everything.Vi: Hương, người chị luôn chăm chỉ và kín đáo yêu thương thiên nhiên, cảm thấy một trách nhiệm sâu sắc phải giúp đỡ.En: Hương, the older cousin who is always diligent and quietly loves nature, feels a deep responsibility to help.Vi: Cô đã thử nhiều cách để quản lý công việc hiệu quả hơn nhằm cho bà có thời gian nghỉ ngơi.En: She has tried various ways to manage the work more efficiently to give her grandmother time to rest.Vi: Tâm, trái lại, mang trong mình khát khao phiêu lưu.En: Tâm, on the other hand, carries within him a desire for adventure.Vi: Cậu luôn mơ đến những chuyến đi xa, nhưng không nỡ rời bỏ gia đình khi bà cần giúp đỡ.En: He always dreams of far-off journeys but cannot bring himself to leave the family when his grandmother needs help.Vi: Đứng trước một thách thức nghiêm trọng, cánh đồng hoa đang từ từ xuống cấp vì thiếu nhân công.En: Facing a serious challenge, the flower fields are slowly declining due to a lack of labor.Vi: Hương quyết định rằng thời điểm đã đến để thay đổi.En: Hương decides that the time has come to make a change.Vi: Cô tìm hiểu các phương pháp canh tác hiện đại, hi vọng tăng năng suất.En: She researches modern farming methods, hoping to increase productivity.Vi: Tâm, bị giằng xé giữa lòng yêu thương gia đình và ước mơ của chính mình, phải đưa ra quyết định khó khăn.En: Tâm, torn between his love for his family and his own dreams, has to make a difficult decision.Vi: Một ngày, khi mây đen kéo đến, trời giáng xuống một trận bão mùa hè hiếm thấy.En: One day, when dark clouds gather, a rare summer storm hits.Vi: Mưa lớn làm ngập cánh đồng hoa, đe doạ giấc mơ và nỗ lực của Hương.En: Heavy rain floods the flower fields, threatening Hương's dreams and efforts.Vi: Ngày hôm đó, Tâm quyết định gác lại ước mơ phiêu lưu của mình.En: That day, Tâm decides to set aside his dreams of adventure.Vi: Cậu ở lại, cùng Hương chiến đấu cứu lấy cánh đồng.En: He stays, joining Hương in the fight to save the fields.Vi: Họ cùng nhau thứ bảy, làm mọi cách để bảo vệ và phục hồi vườn hoa.En: Together, they work tirelessly to protect and restore the flower garden.Vi: Cùng với Hương, Tâm tìm ra cách mới để thu hút lao động địa phương.En: Along with Hương, Tâm finds new ways to attract local labor.Vi: Họ mở chương trình tình nguyện cho các thanh niên trong vùng, liên kết với người dân để phát triển bền vững.En: They launch a volunteer program for young people in the area, collaborating with the locals to develop sustainably.Vi: Cánh đồng hoa không chỉ sống lại mà còn trở nên phong phú hơn bao giờ hết.En: The flower fields not only come back to life but also become more abundant than ever.Vi: Qua mùa hè năm ấy, Hương mở lòng hơn với những thay đổi, chấp nhận phương pháp mới không làm mất đi giá trị truyền thống.En: Through that summer, Hương becomes more open to changes, accepting new methods without losing traditional values.Vi: Tâm học được cách cân bằng giữa những đam mê cá nhân và trách nhiệm gia đình.En: Tâm learns how to balance personal passions with family responsibilities.Vi: Khi mùa hè trôi qua, trái tim Tâm bình yên hơn, quyết định rằng sẽ theo đuổi ước mơ khi thời điểm thích hợp đến.En: As summer passes, Tâm's heart is more at peace, deciding that he will pursue his dreams when the right time ...
    Más Menos
    14 m